Có 3 kết quả:

值勤 zhí qín ㄓˊ ㄑㄧㄣˊ執勤 zhí qín ㄓˊ ㄑㄧㄣˊ执勤 zhí qín ㄓˊ ㄑㄧㄣˊ

1/3

zhí qín ㄓˊ ㄑㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 執勤|执勤[zhi2 qin2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to be on duty (of a security guard etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to be on duty (of a security guard etc)

Bình luận 0